THỬ THÁCH

HỌC THUỘC 100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH

SIÊU TRÍ NHỚ TIẾNG ANH
HỌC TIẾNG ANH THẬT DỄ

LEVEL 1

Challenge100: 81-90

Challenge100: 91-100

Challenge100: 1-10

Challenge100: 21-30

Challenge100: 11-20

Challenge100: 31-40

Challenge100: 41-50

Challenge100: 51-60

Challenge100: 61-70

Challenge100: 71-80

DANH SÁCH 100 TỪ VỰNG  - DS1

  • 1 bell /bel/ (n) cái chuông
  • 2 belly /ˈbeli/ (n) cái bụng
  • 3 boot /bu:t/ (n) giày ống, ủng
  • 4 book /bʊk/ (n) sách
  • 5 ball /bɔ:l/ (n) quả bóng
  • 6 bee /bi:/ (n) con ong
  • 7 belong /bɪˈlɔ:ŋ/ (v) thuộc về
  • 8 burn /bɜ:rn/ (v) đốt
  • 9 butt /bʌt/ (n) cái mông
  • 10 baby /ˈbeɪbi/ (n) em bé
  • 11 bake /beɪk/ (v) nướng
  • 12 bear /ber/ (v) con gấu
  • 13 bye /baɪ/ (exc) tạm biệt
  • 14 buy /baɪ/ (v) mua
  • 15 bite /baɪt/ (v) cắn
  • 16 bag /bæɡ/ (n) bao, túi
  • 17 back /bæk/ (v) cái lưng
  • 18 ban /bæn/ (v) cấm
  • 19 owl /aʊl/ (n) chim cú
  • 20 ankle /ˈæŋkl/ (n) mắt cá chân
  • 21 arm /ɑ:rm/ (n) cánh tay
  • 22 ice /aɪs/ (n) nước đá (băng)
  • 23 doubt /daʊt/ (n) sự nghi ngờ
  • 24 dog /dɔ:ɡ/ (n) chó
  • 25 doll /dɑ:l/ (n) búp bê
  • 26 donkey /ˈdɑ:ŋki/ (n) con lừa
  • 27 duck /dʌk/ (n) con vịt
  • 28 deer /dɪr/ (n) con nai
  • 29 draw /drɔ:/ (v) vẽ
  • 30 drum /drʌm/ (n) cái trống
  • 31 jaw /dʒɔ:/ (n) quai hàm
  • 32 egg /eɡ/ (n) quả trứng
  • 33 fan /fæn/ (n) máy quạt
  • 34 fun /fʌn/ (n) niềm vui
  • 35 fur /fɜ:r/ (n) lông
  • 36 guy /ɡaɪ/ (n) chàng trai
  • 37 get /ɡet/ (v) có được, nhận được
  • 38 gap /ɡæp/ (n) khoảng trống
  • 39 go /ɡəʊ/ (v) đi
  • 40 habit /ˈhæbɪt/ (n) thói quen
  • 41 hang /hæŋ/ (v) treo
  • 42 hat /hæt/ (n) cái nón
  • 43 helmet /ˈhelmɪt/ (n) nón bảo hiểm
  • 44 house /haʊs/ (n) ngôi nhà
  • 45 hobby /ˈhɑ:bi/ (n) sở thích
  • 46 hair /her/ (n) tóc
  • 47 hoe /həʊ/ (n) cái cuốc
  • 48 heat /hi:t/ (n) sức nóng
  • 49 hell /hel/ (n) địa ngục
  • 50 horse /hɔ:rs/ (n) con ngựa
  • 51 can /kæn/ (n) cái lon
  • 52 candy /ˈkændi/ (n) Kẹo
  • 53 cap /kæp/ (n) nón lưỡi trai
  • 54 cat /kæt/ (n) con mèo
  • 55 cow /kaʊ/ (n) con bò
  • 56 coat /kəʊt/ (n) áo khoác
  • 57 key /ki:/ (n) chìa khóa, mấu chốt
  • 58 come /kʌm/ (v) đến
  • 59 cup /kʌp/ (n) cái tách, chiếc cúp
  • 60 lap /læp/ (n) lòng
  • 61 lie /laɪ/ (v) nằm, nói dối
  • 62 ladder /ˈlædər/ (n) cây thang
  • 63 locker /ˈlɑ:kər/ (n) phòng thay đồ, tủ đựng đồ
  • 64 low /ləʊ/ (adj) thấp
  • 65 lung /lʌŋ/ (n) phổi
  • 66 map /mæp/ (n) bản đồ
  • 67 mat /mæt/ (n) tấm chiếu, tấm thảm
  • 68 my /maɪ/ (det) của tôi
  • 69 mop /mɑ:p/ (n) cây lau nhà
  • 70 meet /mi:t/ (v) gặp mặt, đáp ứng
  • 71 mud /mʌd/ (n) bùn
  • 72 monkey /ˈmʌŋki/ (n) con khỉ
  • 73 nail /neɪl/ (n) móng tay, cây đinh
  • 74 nap /næp/ (n) giấc ngủ trưa
  • 75 knob /nɑ:b/ (n) nút vặn, tay nắm (cửa)
  • 76 knee /ni:/ (n) đầu gối
  • 77 needle /ˈni:dl/ (n) cây kim, kim tiêm
  • 78 pan /pæn/ (n) xoong, cái chảo
  • 79 pot /pɑ:t/ (n) nồi
  • 80 pin /pɪn/ (n) đinh ghim
  • 81 rag /ræɡ/ (n) giẻ rách
  • 82 ride /raɪd/ (v) đạp (xe), cưỡi (ngựa)
  • 83 rock /rɑ:k/ (n) đá, hòn đá
  • 84 ray /reɪ/ (n) tia (nắng, phóng xạ)
  • 85 rake /reɪk/ (v) cào, xới
  • 86 rain /reɪn/ (n) mưa
  • 87 row /rəʊ/ (n) hàng, dãy
  • 88 ring /rɪŋ/ (n) cái nhẫn
  • 89 rug /rʌɡ/ (n) tấm thảm
  • 90 sack /sæk/ (n) bao tải
  • 91 sell /sel/ (v) bán
  • 92 sew /səʊ/ (v) may, khâu
  • 93 sing /sɪŋ/ (v) hát, ca hát
  • 94 sit /sɪt/ (v) ngồi
  • 95 saw /sɔː/ (n) cái cưa
  • 96 tiger /ˈtaɪɡər/ (n) con cọp
  • 97 chair /tʃer/ (n) cái ghế
  • 98 wet /wet/ (adj) ướt
  • 99 where /wer/ (adv) ở đâu
  • 100 van / væn / (n) xe tải nhỏ

DANH SÁCH 100 TỪ VỰNG  - DS2

  • 101 high / haɪ / (adj) cao
  • 102 shoe / ʃuː / (n) giầy
  • 103 toe / təʊ / (n) ngón chân
  • 104 mango / ˈmæŋɡəʊ / (n) quả xoài
  • 105 camel / ˈkæml / (n) con lạc đà
  • 106 toad / təʊd / (n) con cóc
  • 107 road / rəʊd / (n) đường giao thông
  • 108 code / kəʊd / (n) mã
  • 109 bowl / bəʊl / (n) bát
  • 110 goal / ɡəʊl / (n) mục tiêu; khung thành
  • 111 pay / peɪ / (v) trả tiền
  • 112 paper / ˈpeɪpər / (n) giấy, báo
  • 113 pen / pen / (n) cây bút mực
  • 114 pencil / ˈpensl / (n) cây bút chì
  • 115 pilot / ˈpaɪlət / (n) phi công
  • 116 nurse / nɜːrs / (n) y tá
  • 117 sand / sænd / (n) cát, bãi cát
  • 118 band / bænd / (n) ban nhạc, nhóm nhạc
  • 119 bed / bed / (n) cái giường
  • 120 keyboard / ˈkiːbɔːrd / (n) bàn phím
  • 121 battle / ˈbætl / (n) trận chiến
  • 122 settle / ˈsetl / (v) giải quyết
  • 123 model / ˈmɑːdl / (n) hình mẫu, người mẫu
  • 124 candle / ˈkændl / (n) cây nến
  • 125 bubble / ˈbʌbl / (n) bong bóng
  • 126 cable / ˈkeɪbl / (n) dây cáp điện
  • 127 table / ˈteɪbl / (n) cái bàn
  • 128 eagle / ˈiːɡl / (n) đại bàng
  • 129 juggle / ˈdʒʌɡl / (v) tung hứng
  • 130 castle / ˈkæsl / (n) lâu đài
  • 131 dollar / ˈdɑːlər / (n) tiền đô la
  • 132 dolphin / ˈdɑːlfɪn / (n) cá heo
  • 133 door / dɔːr / (n) cửa
  • 134 giant / ˈdʒaɪənt / (n) người khổng lồ
  • 135 jealous / ˈdʒeləs / (adj) ghen tị; ganh ghét
  • 136 jelly / ˈdʒeli / (n) thạch, rau câu
  • 137 jump / dʒʌmp / (v) nhảy
  • 138 foreign / ˈfɔːrən / (adj) (thuộc) nước ngoài
  • 139 fat / fæt / (adj) mập, béo
  • 140 forgive / fərˈɡɪv / (v) tha thứ
  • 141 garden / ˈɡɑːr.dən / (n) khu vườn
  • 142 goat / ɡəʊt / (n) con dê
  • 143 gold / ɡoʊld / (n) vàng
  • 144 goose / ɡuːs / (n) con ngỗng
  • 145 glue / ɡluː / (n) keo, hồ
  • 146 hide / haɪd / (v) giấu, che giấu
  • 147 comb / kəʊm / (n) cái lược
  • 148 carrot / ˈker.ət / (n) củ cà rốt
  • 149 lizard / ˈlɪz.ɚd / (n) con thằn lằn
  • 150 laugh / læf / (v) cười
  • 151 ugly / ˈʌɡli / (adj) xấu, xấu xí
  • 152 pirate / ˈpaɪrət / (n) hải tặc, cướp biển
  • 153 parrot / ˈperət / (n) con vẹt
  • 154 tablet / ˈtæblət / (n) máy tính bảng
  • 155 bat / bæt / (n) con dơi
  • 156 balloon / bəˈluːn / (n) bong bóng
  • 157 bean / biːn / (n) đậu
  • 158 bow / boʊ / (n) cái nơ
  • 159 bald / bɔːld / (adj) bị hói, trọc
  • 160 boy / bɔɪ / (n) bé trai, con trai
  • 161 monster / ˈmɑːnstər / (n) quái vật
  • 162 mirror / ˈmɪrər / (n) cái gương
  • 163 mouse / maʊs / (n) con chuột
  • 164 melt / melt / (v) tan, tan chảy
  • 165 make / meɪk / (v) làm
  • 166 meat / miːt / (n) thịt
  • 167 meal / miːl / (n) bữa ăn
  • 168 mug / mʌɡ / (n) cái cốc
  • 169 river / ˈrɪvər / (n) sông, dòng sông
  • 170 rice / raɪs / (n) cơm, gạo
  • 171 song / sɑːŋ / (n) bài hát
  • 172 sick / sɪk / (adj) bệnh, ốm
  • 173 tail / teɪl / (n) cái đuôi
  • 174 tomato / təˈmeɪtəʊ / (n) quả cà chua
  • 175 toy / tɔɪ / (n) đồ chơi
  • 176 child / tʃaɪld / (n) đứa trẻ, đứa con
  • 177 cheap / tʃiːp / (adj) rẻ
  • 178 weak / wiːk / (adj) yếu
  • 179 weed / wiːd / (n) rong
  • 180 wear / wer / (v) mặc, đeo, đội
  • 181 long / lɔːŋ / (adj) dài
  • 182 way / weɪ / (n) đường đi
  • 183 why / waɪ / (adv) tại sao?
  • 184 yellow / ˈjeləʊ / (n) màu vàng
  • 185 team / tiːm / (n) đội (nhóm)
  • 186 voice / vɔɪs / (n) giọng nói
  • 187 aunt / ænt / (n) cô, dì, thím, bác gái
  • 188 rope / rəʊp / (n) dây thừng
  • 189 rose / rəʊz / (n) hoa hồng
  • 190 boat / bəʊt / (n) thuyền
  • 191 dove / dʌv / (n) chim bồ câu
  • 192 towel / ˈtaʊəl / (n) khăn tắm
  • 193 root / ruːt / (n) gốc, rễ (cây)
  • 194 chalk / tʃɔːk / (n) phấn
  • 195 bottle / ˈbɑːtl / (n) chai
  • 196 label / ˈleɪbl / (n) nhãn, mác
  • 197 thumb / θʌm / (n) ngón tay cái
  • 198 ship / ʃɪp / (n) tàu thủy
  • 199 carp / kɑːrp / (n) cá chép
  • 200 carpet / ˈkɑːrpɪt / (n) tấm thảm

LEVEL 2

Challenge100: 181-190

Challenge100: 191-200

Challenge100: 101-110

Challenge100: 121-130

Challenge100: 111-120

Challenge100: 131-140

Challenge100: 141-150

Challenge100: 151-160

Challenge100: 161-170

Challenge100: 171-180

Hướng dẫn nhận quà - Đối với học viên nhỏ tuổi từ 5-12 tuổi

  • Học thuộc từ vựng mỗi ngày
  • Quay video gửi lên nhóm Facebook theo hướng dẫn tại đây
  • Báo cáo kết quả theo link này https://forms.gle/DnxzujJUQGQKsfdN6
  • Đủ 100 sao nhận SÁCH ÔN TẬP STNTA  - Thuộc 500 từ vựng theo phương pháp STNTA
Quà tặng 1: Sách ôn tập STNTA
Quà tặng 2: Cúp vinh danh thuộc 100 từ vựng theo thứ tự
  • Sau khi thuộc 100 từ vựng
  • Học viên quay video đủ 100 từ vựng đọc từ 1-100 theo thứ tự và nhắm mắt lại
  • Gửi video lên Group Facebook tại đây
  • Báo cáo kết quả theo link này https://forms.gle/DnxzujJUQGQKsfdN6
  • Đủ điều kiện, học viên được tặng CUP VINH DANH từ Siêu trí tuệ Việt Nam - Thầy Tấn Kiên

Hướng dẫn nhận quà - Đối với học viên người lớn (13+)

  • Học thuộc từ vựng mỗi ngày
  • Nên học theo nhóm. Bạn vào group Zalo này để tìm đồng đội cùng học nhé. Link đây
  • Quay video gửi lên nhóm Facebook theo hướng dẫn tại đây
  • Báo cáo kết quả trên nhóm Facebook tại đây
  • Đủ 100 từ vựng theo thứ tự 1-100 bạn nhận được quà tặng 
Quà tặng 1: Sách ôn tập STNTA

QUÀ TẶNG CHINH PHỤC THỬ THÁCH 100 TỪ VỰNG STNTA
ĐIỀU KIỆN NHẬN QUÀ

  • Quà tặng: Học bổng khóa học trị giá 4.8 triệu - 24 buổi học giao tiếp theo PP STNTA
  • Có App Super English 6000 từ
  • Có App Super English 1500 từ
  • Quà tặng: Học bổng khóa học trị giá 2.4 triệu - 12 buổi học giao tiếp theo PP STNTA
SIÊU TRÍ NHỚ TIẾNG ANH
Kết nối với chúng tôi
Địa chỉ: KDC Hà Đô Centrosa- Nhà số 5- đường số 5, 118 Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0909 548 986 |  Email: sieutrinhotienganh@gmail.com.com  |
Website: https://sieutrinhotienganh.com

Hướng dẫn nhận quà

Đăng tải Video học thuộc 100 từ ( trong vòng 24h kể từ ngày thực hiện bược 2):
+ Nội dung kèm Video đọc 100 từ
+ Đăng kèm hashtag của Siêu Trí Nhớ Tiếng Anh
+ Tags tên 2 người bạn sẽ tham gia thử thách cùng
BÀI VIẾT THAM GIA TRƯƠNG TRÌNH

DANH SÁCH 200 TỪ VỰNG THAM GIA THỬ THÁCH THUỘC 100 TỪ VỰNG THEO THỨ TỰ SIÊU TRÍ NHỚ TIẾNG ANH

  • bell /bel/ (n) cái chuông
  • belly /ˈbeli/ (n) cái bụng
  • boot /bu:t/ (n) giày ống, ủng
  • book /bʊk/ (n) sách
  • ball /bɔ:l/ (n) quả bóng
  • bee /bi:/ (n) con ong
  • belong /bɪˈlɔ:ŋ/ (v) thuộc về
  • burn /bɜ:rn/ (v) đốt
  • butt /bʌt/ (n) cái mông
  • baby /ˈbeɪbi/ (n) em bé
  • bake /beɪk/ (v) nướng
  • bear /ber/ (v) con gấu
  • bye /baɪ/ (exc) tạm biệt
  • buy /baɪ/ (v) mua
  • bite /baɪt/ (v) cắn
  • bag /bæɡ/ (n) bao, túi
  • back /bæk/ (v) cái lưng
  • ban /bæn/ (v) cấm
  • owl /aʊl/ (n) chim cú
  • ankle /ˈæŋkl/ (n) mắt cá chân
  • arm /ɑ:rm/ (n) cánh tay
  • ice /aɪs/ (n) nước đá (băng)
  • doubt /daʊt/ (n) sự nghi ngờ
  • dog /dɔ:ɡ/ (n) chó
  • doll /dɑ:l/ (n) búp bê
  • donkey /ˈdɑ:ŋki/ (n) con lừa
  • duck /dʌk/ (n) con vịt
  • deer /dɪr/ (n) con nai
  • draw /drɔ:/ (v) vẽ
  • drum /drʌm/ (n) cái trống
  • jaw /dʒɔ:/ (n) quai hàm
  • egg /eɡ/ (n) quả trứng
  • fan /fæn/ (n) máy quạt
  • fun /fʌn/ (n) niềm vui
  • fur /fɜ:r/ (n) lông
  • guy /ɡaɪ/ (n) chàng trai
  • get /ɡet/ (v) có được, nhận được
  • gap /ɡæp/ (n) khoảng trống
  • go /ɡəʊ/ (v) đi
  • habit /ˈhæbɪt/ (n) thói quen
  • hang /hæŋ/ (v) treo
  • hat /hæt/ (n) cái nón
  • helmet /ˈhelmɪt/ (n) nón bảo hiểm
  • house /haʊs/ (n) ngôi nhà
  • hobby /ˈhɑ:bi/ (n) sở thích
  • hair /her/ (n) tóc
  • hoe /həʊ/ (n) cái cuốc
  • heat /hi:t/ (n) sức nóng
  • hell /hel/ (n) địa ngục
  • horse /hɔ:rs/ (n) con ngựa
  • can /kæn/ (n) cái lon
  • candy /ˈkændi/ (n) Kẹo
  • cap /kæp/ (n) nón lưỡi trai
  • cat /kæt/ (n) con mèo
  • cow /kaʊ/ (n) con bò
  • coat /kəʊt/ (n) áo khoác
  • key /ki:/ (n) chìa khóa, mấu chốt
  • come /kʌm/ (v) đến
  • cup /kʌp/ (n) cái tách, chiếc cúp
  • lap /læp/ (n) lòng
Trường hợp: Bạn tham gia thử thách đã học 100 từ vựng Level 1 (1-100) rồi thì thử thách này bạn sẽ học bộ từ vựng Level 2 (101-200) hoặc Level 3 (201-300); Level 4 (301-400).

LEVEL 3

Challenge100: 262-268

Challenge100: 276-282

Challenge100: 269-275

Challenge100: 283-289

Challenge100: 290-296

Challenge100: 249-254

Challenge100: 255-261

Challenge100: 297-303

Challenge100: 201-206

Challenge100: 214-219

Challenge100: 207-213

Challenge100: 220-225

Challenge100: 226-231

Challenge100: 232-236

Challenge100: 237-242

Challenge100: 243-248

LEVEL 1

Challenge100: 81-90

Challenge100: 91-100

Challenge100: 1-10

Challenge100: 21-30

Challenge100: 11-20

Challenge100: 31-40

Challenge100: 41-50

Challenge100: 51-60

Challenge100: 61-70

Challenge100: 71-80

LEVEL 2

Challenge100: 181-190

Challenge100: 191-200

Challenge100: 101-110

Challenge100: 121-130

Challenge100: 111-120

Challenge100: 131-140

Challenge100: 141-150

Challenge100: 151-160

Challenge100: 161-170

Challenge100: 171-180

LEVEL 4

Challenge100: 304-311

Challenge100: 312-318

Challenge100: 319-325

Challenge100: 326-331

Challenge100: 332-337

Challenge100: 345-351

Challenge100: 338-344

Challenge100: 352-358

Challenge100: 359-365

Challenge100: 366-371

Challenge100: 372-378

Challenge100: 379-385

Challenge100: 386-390

Challenge100: 391-397

Challenge100: 398-404