Đủ 100 từ vựng theo thứ tự 1-100 bạn nhận được quà tặng
Quà tặng 1: Sách ôn tập STNTA
QUÀ TẶNG CHINH PHỤC THỬ THÁCH 100 TỪ VỰNG STNTA ĐIỀU KIỆN NHẬN QUÀ
Quà tặng: Học bổng khóa học trị giá 4.8 triệu - 24 buổi học giao tiếp theo PP STNTA
Có App Super English 6000 từ
Có App Super English 1500 từ
Quà tặng: Học bổng khóa học trị giá 2.4 triệu - 12 buổi học giao tiếp theo PP STNTA
SIÊU TRÍ NHỚ TIẾNG ANH
Kết nối với chúng tôi
Địa chỉ: KDC Hà Đô Centrosa- Nhà số 5- đường số 5, 118 Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Hotline: 0909 548 986 | Email: sieutrinhotienganh@gmail.com.com | Website: https://sieutrinhotienganh.com
Hướng dẫn nhận quà
Đăng tải Video học thuộc 100 từ ( trong vòng 24h kể từ ngày thực hiện bược 2): + Nội dung kèm Video đọc 100 từ + Đăng kèm hashtag của Siêu Trí Nhớ Tiếng Anh
+ Tags tên 2 người bạn sẽ tham gia thử thách cùng
BÀI VIẾT THAM GIA TRƯƠNG TRÌNH
DANH SÁCH 200 TỪ VỰNG THAM GIA THỬ THÁCH THUỘC 100 TỪ VỰNG THEO THỨ TỰ SIÊU TRÍ NHỚ TIẾNG ANH
bell /bel/ (n) cái chuông
belly /ˈbeli/ (n) cái bụng
boot /bu:t/ (n) giày ống, ủng
book /bʊk/ (n) sách
ball /bɔ:l/ (n) quả bóng
bee /bi:/ (n) con ong
belong /bɪˈlɔ:ŋ/ (v) thuộc về
burn /bɜ:rn/ (v) đốt
butt /bʌt/ (n) cái mông
baby /ˈbeɪbi/ (n) em bé
bake /beɪk/ (v) nướng
bear /ber/ (v) con gấu
bye /baɪ/ (exc) tạm biệt
buy /baɪ/ (v) mua
bite /baɪt/ (v) cắn
bag /bæɡ/ (n) bao, túi
back /bæk/ (v) cái lưng
ban /bæn/ (v) cấm
owl /aʊl/ (n) chim cú
ankle /ˈæŋkl/ (n) mắt cá chân
arm /ɑ:rm/ (n) cánh tay
ice /aɪs/ (n) nước đá (băng)
doubt /daʊt/ (n) sự nghi ngờ
dog /dɔ:ɡ/ (n) chó
doll /dɑ:l/ (n) búp bê
donkey /ˈdɑ:ŋki/ (n) con lừa
duck /dʌk/ (n) con vịt
deer /dɪr/ (n) con nai
draw /drɔ:/ (v) vẽ
drum /drʌm/ (n) cái trống
jaw /dʒɔ:/ (n) quai hàm
egg /eɡ/ (n) quả trứng
fan /fæn/ (n) máy quạt
fun /fʌn/ (n) niềm vui
fur /fɜ:r/ (n) lông
guy /ɡaɪ/ (n) chàng trai
get /ɡet/ (v) có được, nhận được
gap /ɡæp/ (n) khoảng trống
go /ɡəʊ/ (v) đi
habit /ˈhæbɪt/ (n) thói quen
hang /hæŋ/ (v) treo
hat /hæt/ (n) cái nón
helmet /ˈhelmɪt/ (n) nón bảo hiểm
house /haʊs/ (n) ngôi nhà
hobby /ˈhɑ:bi/ (n) sở thích
hair /her/ (n) tóc
hoe /həʊ/ (n) cái cuốc
heat /hi:t/ (n) sức nóng
hell /hel/ (n) địa ngục
horse /hɔ:rs/ (n) con ngựa
can /kæn/ (n) cái lon
candy /ˈkændi/ (n) Kẹo
cap /kæp/ (n) nón lưỡi trai
cat /kæt/ (n) con mèo
cow /kaʊ/ (n) con bò
coat /kəʊt/ (n) áo khoác
key /ki:/ (n) chìa khóa, mấu chốt
come /kʌm/ (v) đến
cup /kʌp/ (n) cái tách, chiếc cúp
lap /læp/ (n) lòng
Trường hợp:Bạn tham gia thử thách đã học 100 từ vựng Level 1 (1-100) rồi thì thử thách này bạn sẽ học bộ từ vựng Level 2 (101-200) hoặc Level 3 (201-300); Level 4 (301-400).